Có 4 kết quả:
体例 tǐ lì ㄊㄧˇ ㄌㄧˋ • 体力 tǐ lì ㄊㄧˇ ㄌㄧˋ • 體例 tǐ lì ㄊㄧˇ ㄌㄧˋ • 體力 tǐ lì ㄊㄧˇ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style (of literature)
(2) form
(2) form
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physical strength
(2) physical power
(2) physical power
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style (of literature)
(2) form
(2) form
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physical strength
(2) physical power
(2) physical power
Bình luận 0